Thời gian hiện tại ở Nan Cienne, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord – Nan Cienne. Đánh bẩy Nan Cienne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Cienne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Cienne, nhiều khách sạn ở Nan Cienne, dân số ở Nan Cienne, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Cienne, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:36
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Cienne, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nan Cienne, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°28'53" 19.4815 |
Kinh độ | -73°45'27" -72.2424 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 38,766 |
Về Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 6,474 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,570 |
Sân bay gần Nan Cienne, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 28 km 18 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 101 km 63 ml | |
STI | Cibao International Airport | 172 km 107 ml | |
POP | La Union Airport | 179 km 111 ml | |
IGA | Inagua Airport | 224 km 139 ml |