Thời gian hiện tại ở Morne Riveau, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord – Morne Riveau. Đánh bẩy Morne Riveau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morne Riveau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morne Riveau, nhiều khách sạn ở Morne Riveau, dân số ở Morne Riveau, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Morne Riveau, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:29
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morne Riveau, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Morne Riveau, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°28'60" 19.4833 |
Kinh độ | -73°47'60" -72.2 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 37,784 |
Về Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 6,316 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 377,007 |
Sân bay gần Morne Riveau, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 28 km 17 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 101 km 63 ml | |
STI | Cibao International Airport | 168 km 104 ml | |
POP | La Union Airport | 174 km 108 ml | |
IGA | Inagua Airport | 226 km 141 ml |