Thời gian hiện tại ở Nan Maillon, Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest – Nan Maillon. Đánh bẩy Nan Maillon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Maillon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Maillon, nhiều khách sạn ở Nan Maillon, dân số ở Nan Maillon, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Maillon, Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:19
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Maillon, Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Nan Maillon, Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°28'0" 18.4667 |
Kinh độ | -73°39'0" -72.35 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 3,664,620 |
Tính số lượt xem | 68,203 |
Về Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 2,109,516 |
Tính số lượt xem | 14,991 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 388,645 |
Sân bay gần Nan Maillon, Arrondissement de Port-au-Prince, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 13 km 8 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 142 km 88 ml | |
STI | Cibao International Airport | 211 km 131 ml | |
POP | La Union Airport | 236 km 147 ml | |
IGA | Inagua Airport | 312 km 194 ml |