Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul – Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī. Đánh bẩy Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, dân số ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:48
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°27'30" 34.4583 |
Kinh độ | 69°14'45" 69.2457 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 57,093 |
Về Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,753 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,399,792 |
Sân bay gần Qaryah-ye Ḩājī Ghulām Nabī, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 12 km 7 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 215 km 134 ml |