Thời gian hiện tại ở Nan Pave, Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Jacmel, Sud-Est – Nan Pave. Đánh bẩy Nan Pave mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Pave mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Pave, nhiều khách sạn ở Nan Pave, dân số ở Nan Pave, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Pave, Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
04:42
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Pave, Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Nan Pave, Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°16'0" 18.2667 |
Kinh độ | -73°42'0" -72.3 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 518,200 |
Tính số lượt xem | 35,276 |
Về Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 246,262 |
Tính số lượt xem | 14,904 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 383,377 |
Sân bay gần Nan Pave, Arrondissement de Jacmel, Sud-Est, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 34 km 21 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 163 km 102 ml | |
STI | Cibao International Airport | 219 km 136 ml | |
POP | La Union Airport | 246 km 153 ml | |
IGA | Inagua Airport | 334 km 208 ml |