Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul – Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān. Đánh bẩy Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, dân số ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:34
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°28'40" 34.4779 |
Kinh độ | 69°19'40" 69.3278 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,669 |
Về Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,599 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,349,453 |
Sân bay gần Kārēz-e Muḩammad-‘Alī Khān, Bagrāmī, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 14 km 9 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 209 km 130 ml |