Thời gian hiện tại ở Zubogyi Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Zubogyi Tanya. Đánh bẩy Zubogyi Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zubogyi Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zubogyi Tanya, nhiều khách sạn ở Zubogyi Tanya, dân số ở Zubogyi Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Zubogyi Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:42
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zubogyi Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Zubogyi Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°22'60" 48.3833 |
Kinh độ | 20°34'60" 20.5833 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,799 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 565,311 |
Sân bay gần Zubogyi Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 58 km 36 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 81 km 50 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 125 km 77 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 145 km 90 ml | |
OMR | Oradea Airport | 180 km 112 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 197 km 122 ml |