Thời gian hiện tại ở Fancsali Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Fancsali Tanya. Đánh bẩy Fancsali Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fancsali Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fancsali Tanya, nhiều khách sạn ở Fancsali Tanya, dân số ở Fancsali Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Fancsali Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:33
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fancsali Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Fancsali Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°21'0" 48.35 |
Kinh độ | 21°4'0" 21.0667 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,667 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 563,677 |
Sân bay gần Fancsali Tanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 38 km 23 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 101 km 63 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 101 km 63 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 153 km 95 ml | |
OMR | Oradea Airport | 160 km 99 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 208 km 130 ml |