Thời gian hiện tại ở Dalwazī Kêlay, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surobi, Wilāyat-e Kābul – Dalwazī Kêlay. Đánh bẩy Dalwazī Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalwazī Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalwazī Kêlay, nhiều khách sạn ở Dalwazī Kêlay, dân số ở Dalwazī Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dalwazī Kêlay, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:28
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalwazī Kêlay, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dalwazī Kêlay, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°36'49" 34.6136 |
Kinh độ | 69°39'33" 69.6593 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,498 |
Về Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,745 |
Sân bay gần Dalwazī Kêlay, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 41 km 26 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 184 km 115 ml |