Thời gian hiện tại ở Királyteleki Úti Tanyák, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Királyteleki Úti Tanyák. Đánh bẩy Királyteleki Úti Tanyák mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Királyteleki Úti Tanyák mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Királyteleki Úti Tanyák, nhiều khách sạn ở Királyteleki Úti Tanyák, dân số ở Királyteleki Úti Tanyák, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Királyteleki Úti Tanyák, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:55
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Királyteleki Úti Tanyák, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Királyteleki Úti Tanyák, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 47°58'60" 47.9833 |
Kinh độ | 21°28'0" 21.4667 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,185 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 559,441 |
Sân bay gần Királyteleki Úti Tanyák, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 51 km 32 ml | |
KSC | Barca Airport | 78 km 48 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 110 km 69 ml | |
OMR | Oradea Airport | 111 km 69 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 151 km 94 ml | |
QZD | Szeged | 217 km 135 ml |