Thời gian hiện tại ở Gyermekerdődűlő Őrház, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Gyermekerdődűlő Őrház. Đánh bẩy Gyermekerdődűlő Őrház mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gyermekerdődűlő Őrház mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gyermekerdődűlő Őrház, nhiều khách sạn ở Gyermekerdődűlő Őrház, dân số ở Gyermekerdődűlő Őrház, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Gyermekerdődűlő Őrház, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:44
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gyermekerdődűlő Őrház, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Gyermekerdődűlő Őrház, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°0'0" 48 |
Kinh độ | 22°10'0" 22.1667 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,530 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 563,633 |
Sân bay gần Gyermekerdődűlő Őrház, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 61 km 38 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 63 km 39 ml | |
KSC | Barca Airport | 100 km 62 ml | |
OMR | Oradea Airport | 110 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 235 km 146 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 241 km 150 ml |