Thời gian hiện tại ở Gődény Ferenc Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Szabolcs-Szatmár-Bereg – Gődény Ferenc Tanya. Đánh bẩy Gődény Ferenc Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gődény Ferenc Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gődény Ferenc Tanya, nhiều khách sạn ở Gődény Ferenc Tanya, dân số ở Gődény Ferenc Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Gődény Ferenc Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:57
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gődény Ferenc Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Gődény Ferenc Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Vĩ độ | 48°2'60" 48.05 |
Kinh độ | 22°1'0" 22.0167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
Dân số | 576,054 |
Tính số lượt xem | 51,857 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 567,708 |
Sân bay gần Gődény Ferenc Tanya, Szabolcs-Szatmár-Bereg, Hungary
DEB | Debrecen Airport | 60 km 38 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 75 km 47 ml | |
KSC | Barca Airport | 89 km 55 ml | |
OMR | Oradea Airport | 114 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 230 km 143 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 242 km 150 ml |