Thời gian hiện tại ở Szőci Tanya, Veszprém megye, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Veszprém megye – Szőci Tanya. Đánh bẩy Szőci Tanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Szőci Tanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Szőci Tanya, nhiều khách sạn ở Szőci Tanya, dân số ở Szőci Tanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Szőci Tanya, Veszprém megye, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:46
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Szőci Tanya, Veszprém megye, Hungary
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Szőci Tanya, Veszprém megye, Hungary
Vĩ độ | 47°1'0" 47.0167 |
Kinh độ | 17°31'0" 17.5167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Veszprém megye, Hungary
Dân số | 363,706 |
Tính số lượt xem | 31,466 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 567,691 |
Sân bay gần Szőci Tanya, Veszprém megye, Hungary
BTS | Bratislava Airport | 130 km 81 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 140 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 142 km 88 ml | |
BRQ | Turany Airport | 245 km 152 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 301 km 187 ml |