Thời gian hiện tại ở Mūnḏay Chinār, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surobi, Wilāyat-e Kābul – Mūnḏay Chinār. Đánh bẩy Mūnḏay Chinār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūnḏay Chinār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūnḏay Chinār, nhiều khách sạn ở Mūnḏay Chinār, dân số ở Mūnḏay Chinār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mūnḏay Chinār, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:33
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūnḏay Chinār, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Mūnḏay Chinār, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°38'51" 34.6474 |
Kinh độ | 69°39'54" 69.6649 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,473 |
Về Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,865 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,911 |
Sân bay gần Mūnḏay Chinār, Surobi, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 43 km 26 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 185 km 115 ml |