Thời gian hiện tại ở Hessa Air Genting Dua, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Hessa Air Genting Dua. Đánh bẩy Hessa Air Genting Dua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hessa Air Genting Dua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hessa Air Genting Dua, nhiều khách sạn ở Hessa Air Genting Dua, dân số ở Hessa Air Genting Dua, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Hessa Air Genting Dua, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
04:06
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hessa Air Genting Dua, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Hessa Air Genting Dua, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 2°55'31" 2.9254 |
Kinh độ | 99°42'5" 99.7015 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 235,803 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,047,088 |
Sân bay gần Hessa Air Genting Dua, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
KNO | Kuala Namu International Airport | 122 km 76 ml | |
SZB | Sultan Abdul Aziz Shah Airport | 207 km 129 ml | |
KUL | Kuala Lumpur International Airport | 223 km 139 ml | |
IPH | Ipoh Airport | 239 km 149 ml |