Thời gian hiện tại ở Meunasah Dayatengku, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Nanggroe Aceh Darussalam Province – Meunasah Dayatengku. Đánh bẩy Meunasah Dayatengku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meunasah Dayatengku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meunasah Dayatengku, nhiều khách sạn ở Meunasah Dayatengku, dân số ở Meunasah Dayatengku, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Meunasah Dayatengku, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Jakarta"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
21:56
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meunasah Dayatengku, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Meunasah Dayatengku, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Vĩ độ | 5°6'24" 5.1067 |
Kinh độ | 97°15'20" 97.2555 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
Dân số | 4,748,085 |
Tính số lượt xem | 236,437 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,070,679 |
Sân bay gần Meunasah Dayatengku, Nanggroe Aceh Darussalam Province, Republic of Indonesia
LSW | Malikus Saleh Airport | 12 km 7 ml | |
LGK | Langkawi International Airport | 307 km 190 ml | |
TST | Trang Airport | 373 km 232 ml |