Thời gian hiện tại ở Surkhā Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farzah, Wilāyat-e Kābul – Surkhā Khēl. Đánh bẩy Surkhā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surkhā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surkhā Khēl, nhiều khách sạn ở Surkhā Khēl, dân số ở Surkhā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Surkhā Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:22
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surkhā Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Surkhā Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°47'10" 34.7862 |
Kinh độ | 69°1'36" 69.0268 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,430 |
Về Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 615 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,458 |
Sân bay gần Surkhā Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 30 km 19 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 245 km 152 ml |