Tất cả các múi giờ ở Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farzah – Wilāyat-e Kābul. Đánh bẩy Farzah, Wilāyat-e Kābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farzah, Wilāyat-e Kābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:01
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zargarān
- Qal‘ah-ye Salīm Khān
- Pā’īn Deh
- Sayyid Aḩmad Khēl
- Surkhā Khēl
- Deh-e Mīr Afghān
- Ḩasan Khēl
- Bōstān
- Nāşir Khēl
- Qal‘ah-ye Karīm
- Qal‘ah-ye Mīrzā
- Şalāḩ Khēl
- Deh Now-e Farzah
- Ḩasan Darah
- Kowkān
- Deh-e Mīrān
- Deh-e Rōt-Muşalī
Về Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 610 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,629 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,347,984 |