Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Sarkārī, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā – Qal‘ah-ye Sarkārī. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Sarkārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Sarkārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Sarkārī, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Sarkārī, dân số ở Qal‘ah-ye Sarkārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Sarkārī, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:58
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Sarkārī, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qal‘ah-ye Sarkārī, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°4'32" 35.0755 |
Kinh độ | 69°24'21" 69.4057 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,511 |
Về Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,233 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Sarkārī, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 60 km 37 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 313 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 326 km 203 ml |