Tất cả các múi giờ ở Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maḩmūd-e Rāqī – Wilāyat-e Kāpīsā. Đánh bẩy Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:06
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Tất cả các thành phố của Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sidqābād
- Alêkōzaī
- Deh-e Bābī
- Mīānah Qal‘ah
- Walī Khēl
- Qāẕī Khēl
- Deh-e Bābā ‘Alī
- Ghiyās̄ Khēl
- Dādō Khēl
- Bādah Mālī
- Āshōr Khēl
- Koratas
- Qal‘eh-ye Now
- ‘Alī Khēl
- Hazārahhā
- Qal‘ah-ye Safēd
- Kārēzak
- Balōch Khēl
- Dīngak
- Rēg-e Rowān
- Mullā Faqīr Khēl
- Mangal
- Deh-e Risān
- Badzhauri
- Khānān Khēl
- Shāhbāz Khēl
- Qal‘ah-ye Sarkārī
- Koratas
- Sōrghal
- Muḩammad-‘Omar Khēl
- Jāmchī
- Quchqār
- Arōkī
- Kuhnah Qal‘ah
- Dorostī
- Pashah’ī
Về Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,588 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,520 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,870 |