Thời gian hiện tại ở Kākā Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Kākā Khēl. Đánh bẩy Kākā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kākā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kākā Khēl, nhiều khách sạn ở Kākā Khēl, dân số ở Kākā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kākā Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:17
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kākā Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Kākā Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'16" 35.0377 |
Kinh độ | 69°38'46" 69.6461 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,201 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,767 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,540 |
Sân bay gần Kākā Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 66 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 322 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |