Tất cả các múi giờ ở Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb – Wilāyat-e Kāpīsā. Đánh bẩy Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:46
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tarwarī
- Lambar
- Kanḏī Yakah
- Nalkhah
- Ghachahlān
- Margāṟ
- Kulālā
- Asyah Khēl
- Ḩaīdar Khēl
- Kaylē
- Deh-e Ghowchak
- Sābāt
- Chahā
- ‘Abdul Khēl
- Tarang Sārah
- Bābah Sāt
- Kākā Khēl
- Zargarān
- Wāyār
- ‘Āshōr Khēl
- Z̄akariyā Khēl
- Jamayn
- Khwājah-Ghār
- Hamahnag
- Mātān
- Zabī Khēl
- Qaryah
- Malik Khēl
- Afghānyah
- Walī Khān Khēl
- Qubād Khēl
- Kaylī
- Pajan
- Deh-e Muţribān
- Kalāwuṯ
- Nişarī
- Qal‘ah-ye Khanjar
- Tōr Khēl
- Darah-ye Kalān
- Qal‘ah-ye Shēr
- Kōras
- Qalāchah
- Pushtah
- Chashmah-ye Rōshān
- Tātah Khēl
- Sīnzaī
- Bazari-Badakhshi
- Ōwarah
- Ishnawah
- Liglāmah
- Kanḏī
- Sēkinī
- Mullā Khēl
- Bālā Deh
- Tola
- Khirōk
- Jumā Khēl
- Pāryat
- Qal‘ah-ye Ghanī
- Shēr Khān Khēl
- Āhangarān
- Nakhsī Chāh
- Ghayn-e Bālā
- Tājikān
- Tōghak
- Dowlat Khān Khēl
- Jōlān
- Lōkā Khēl
- Kanḏī Khēl
- Naysar
- Gīāwah-ye Pā’īn
- Salā Khēl
- Shērwān-e Pā’īn
- Kokhi
- Ghayn-e Pā’īn
- Dōghābād
- Zindah Ghayn
- Dalāshī
- Chāshtbōy
- Kanḏī
- Ibrāhīm Khēl
- Mīr Khwājah Khēl
- Nāgumān
- Ḩusaīn Khān Khēl
- Deh-e Qāẕī
- Panduras
- Dowlat Khēl
- Gaṟay
- Hamāyūn
- Wīshār
- Qal‘ah-ye Khwājah
- Sharīf Khēl
- Chahārşufah
- Pashah’ī
- Arbāb Khēl
- Qalāghich
- ‘Alayn
- Fayrōzah’ī
- Zukumi
- Shērwānī-ye Bālā
- Khōzirtān
- Qalāchah
- Sulotan
- Kamangarān
- Mīr Khān Khēl
- Now Jōy
- Z̧ulm Khēl
- Malah Khēl
- Jundarah
- Yāsīn Khēl
- Ghāzībī Khēl
- Towāchīān
- Ābē Khēl
- Bābay Khēl
- Dōzbay Khēl
- Kanḏī
- Nijrāb
- Zarshō
- Muḩammad-Khān Khēl
- Dzholayan
- Pashah’ī
- Jōlayn
- Kaylī
- Kalāchah
- Dōpah
- ‘Ayār Khēl
- Ḩasan Khān Khēl
- Khwājah Aḩmad
- Pashah’ī
- Kanḏī Bar
- Makhdōd Khēl
- Eskinyah
- Ḩayrān
- Jangal Bāgh
- Lōkā Khēl
- Shaykhān
- Kayār
- Surghay
- Tumān Khēl
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,821 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,340 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,372,841 |