Thời gian hiện tại ở Gīāwah-ye Pā’īn, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Gīāwah-ye Pā’īn. Đánh bẩy Gīāwah-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīāwah-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīāwah-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Gīāwah-ye Pā’īn, dân số ở Gīāwah-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gīāwah-ye Pā’īn, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:40
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīāwah-ye Pā’īn, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Gīāwah-ye Pā’īn, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'60" 35.0166 |
Kinh độ | 69°30'33" 69.5092 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,264 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,788 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,785 |
Sân bay gần Gīāwah-ye Pā’īn, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 58 km 36 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 250 km 156 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 321 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |