Thời gian hiện tại ở Mīr Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Mīr Khān Khēl. Đánh bẩy Mīr Khān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Khān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Khān Khēl, nhiều khách sạn ở Mīr Khān Khēl, dân số ở Mīr Khān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīr Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:52
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mīr Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'31" 35.0252 |
Kinh độ | 69°43'47" 69.7297 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,564 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,896 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,392,959 |
Sân bay gần Mīr Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 70 km 44 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 325 km 202 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 330 km 205 ml |