Thời gian hiện tại ở Tarang Sārah, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Tarang Sārah. Đánh bẩy Tarang Sārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarang Sārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarang Sārah, nhiều khách sạn ở Tarang Sārah, dân số ở Tarang Sārah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tarang Sārah, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:01
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarang Sārah, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Tarang Sārah, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'26" 35.024 |
Kinh độ | 69°32'19" 69.5386 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,230 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,776 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,317 |
Sân bay gần Tarang Sārah, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 60 km 37 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 249 km 155 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 321 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 331 km 205 ml |