Thời gian hiện tại ở Ḩājī Buzurg Kalā, Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kharwār, Wilāyat-e Lōgar – Ḩājī Buzurg Kalā. Đánh bẩy Ḩājī Buzurg Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Buzurg Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Buzurg Kalā, nhiều khách sạn ở Ḩājī Buzurg Kalā, dân số ở Ḩājī Buzurg Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Buzurg Kalā, Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:52
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Buzurg Kalā, Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩājī Buzurg Kalā, Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°39'52" 33.6645 |
Kinh độ | 68°55'24" 68.9234 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 373,100 |
Tính số lượt xem | 22,461 |
Về Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,509 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,412 |
Sân bay gần Ḩājī Buzurg Kalā, Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 103 km 64 ml |