Tất cả các múi giờ ở Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kharwār – Wilāyat-e Lōgar. Đánh bẩy Kharwār, Wilāyat-e Lōgar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharwār, Wilāyat-e Lōgar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:27
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khāwrakaī
- Guḏalē Kêlay
- Khwājah Khēl
- ‘Omar Khān
- Shamshērī Kalā
- Bakhshī Qal‘ah
- Ţāwūs Khēl
- Maṉē Kêlay
- Kārēz-e Za‘farān
- Kōṯgay
- Ārzō Khēl
- Kārēz-e Gul Muḩammad
- Kundur Khēl
- Wêrsêk
- Chālā Khēl
- Ḩājī Buzurg Kalā
- Khumārī Kêlay
- Sagay-e Bālā
- Yerganah
- Ni‘matay
- Bāzī Khēl
- Jowzī Kalā
- Kārēz-e Muḩammad Rasūl
- Dīnār Khēl
- Kutkay
- Ghurfān
- Mêrīānay
- Muḩammad-Jān Kalā
- Khwājah Angūr
- Mūch Kēl
- Kaj Kalā
- Sagay-e Pa‘īn
- Charkhaī
- Ardzik Khēl
- Yārgul Kalā
- Pīrō Khēl
- Jowzay
- Apā Khān
- Jān Dād Kalā
- Qaryah-ye Bēgum
- Kōr Jalāl
- Shaykhān
- Mangō Khēl
- Mūsá Khēl
- Bahādur Qal‘ah
- Mānī Khēl
- Balū Khēl
Về Kharwār, Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,495 |
Về Wilāyat-e Lōgar, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 373,100 |
Tính số lượt xem | 22,308 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,959 |