Thời gian hiện tại ở Dāmodarkāti, Barisal, Barisal Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Barisal, Barisal Division – Dāmodarkāti. Đánh bẩy Dāmodarkāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmodarkāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmodarkāti, nhiều khách sạn ở Dāmodarkāti, dân số ở Dāmodarkāti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Dāmodarkāti, Barisal, Barisal Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:06
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmodarkāti, Barisal, Barisal Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Dāmodarkāti, Barisal, Barisal Division, Bangladesh
Vĩ độ | 22°53'8" 22.8856 |
Kinh độ | 90°14'33" 90.2426 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 8,325,666 |
Tính số lượt xem | 114,874 |
Về Barisal, Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 2,324,310 |
Tính số lượt xem | 38,503 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,719,455 |
Sân bay gần Dāmodarkāti, Barisal, Barisal Division, Bangladesh
BZL | Barisal Airport | 11 km 7 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 108 km 67 ml | |
JSR | Jessore Airport | 115 km 72 ml | |
IXA | Agartala Airport | 152 km 94 ml | |
CGP | Shah Amanat International Airport | 177 km 110 ml | |
CXB | Coxs Bazar Airport | 239 km 148 ml |