Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khēl, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişārak, Nangarhār – ‘Arab Khēl. Đánh bẩy ‘Arab Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khēl, dân số ở ‘Arab Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khēl, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:12
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khēl, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về ‘Arab Khēl, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°15'42" 34.2617 |
Kinh độ | 69°52'13" 69.8702 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,129 |
Về Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,621 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,499 |
Sân bay gần ‘Arab Khēl, Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 69 km 43 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 155 km 96 ml |