Tất cả các múi giờ ở Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişārak – Nangarhār. Đánh bẩy Ḩişārak, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişārak, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:45
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gulāb Khēl
- Qādir Khēl
- Sharīf Khēl
- Gāṟī
- ‘Alam Kats
- Shan Shōbay
- Chōrchang
- Shaykhān
- Dāgyān
- Nāşir Khēl
- Dūzālā Khēl
- Kāfar Khēl
- Srah
- Sinah Khēl
- Ghāwghīzā
- Lājgaṉ
- Myā Şāḩib Kêlay
- ‘Alī Shēr
- ‘Arab Khēl
- Kharoti
- Shāhī Khēl
- Muḩammaday
- Shīnwār
- Gaṟay
- Kaḏay
- Shaykhābād
- Jamāl Khēl
- Kīlōkas
- Aḩmadzō Kêlay
- Khingay
- Kulālah
- Kōṯī Khēl
- Parjīnah
- Sōrōndū Kêlay
- Ghāzī Kêlay
- Piṯlah
- Spīn Kêlay
- ‘Alī Khēl
- Buḏay Now
- Jabay
- ‘Alam Bēg Khēl
- Sarwar Bāgh
- Ghwāygūzah
- Shīnwārī
- Khanamikote
- Myā Şāḩib Kêlay
- Tōrī Khēl
- Gari
- Gazak
- Barah Kulālah
- Kaḏay
- Karīm Khēl
- Tsākān
- Chahār Tūt
- Bar Ashpān
- Angūrtāk
- Kamar Kay
- Lakhuri
- Sehāw
- Khōshḩāl Khēl
- Nargusay
- Mohmand
- Surkh Pul
- Ganjah Khēl
- Rāghêh
- Duav
- Vudikhisar
- Seh Āb-e Pā’īn
- Langar Khēl
- Chahār Tūt
- Khānah
- Khumār Khēl
- Mīz Ghunḏêy
- Ḩalīm Khēl
- Ḩasan Kats
- Gudarah
- Būṯay
- Shaykhān
- Khanjar
- Mōzah Khān
- Têray
- Z̧arīf Khēl
- Gulō Khēl
- Sarāw
Về Ḩişārak, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,628 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,168 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,053 |