Thời gian hiện tại ở Srē Khāwrē, Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shērzād, Nangarhār – Srē Khāwrē. Đánh bẩy Srē Khāwrē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Srē Khāwrē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Srē Khāwrē, nhiều khách sạn ở Srē Khāwrē, dân số ở Srē Khāwrē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Srē Khāwrē, Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:54
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Srē Khāwrē, Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Srē Khāwrē, Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°16'29" 34.2748 |
Kinh độ | 69°57'0" 69.95 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,790 |
Về Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,780 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,037 |
Sân bay gần Srē Khāwrē, Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 75 km 47 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 148 km 92 ml |