Tất cả các múi giờ ở Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shērzād – Nangarhār. Đánh bẩy Shērzād, Nangarhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shērzād, Nangarhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:56
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Tất cả các thành phố của Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khaṯē
- Khādah Khēl
- Kuṟam
- Kūdī Khēl
- Malik Kalā
- Ladah Bāgh
- Balal Khēl
- Āshpān
- Ghunḏêy
- Qāẕīān
- Rōd
- Gangah Khēl
- Ghāṟah
- Pis̲h̲darē
- Shōrlā Khēl
- Tsēlah
- ‘Alī Khēl
- Shnah War
- Showē
- Kōk Khēl
- Yōsuf Kats
- Samal Khēl
- Lōyah Têrmay
- Ghunḏêy
- Sangēṟay
- Waṯah
- Māmā Khēl
- Mêrkē Khēl
- Kamah Têrmay
- Mūzdah Kay
- Malik Qyās Kêlay
- Alikzaī
- Mīrgaḏ Khēl
- Panang Zyān
- Lōy Kêlay
- Gudar
- Qal‘ah-ye Ḩājī
- Sayyidī Khēl
- Sūr Dāg
- Panangzaī
- Nandār Khēl
- Srē Khāwrē
- Kōṯahgay
- Mōrgah
- Vudisar
- Vudisar
- Sowātiyān
- Hāshim Khēl
- Langar Khēl
- Naray Jabah
- Zangzaī
- Pul-e Balōlī
- Kalī Khēl
- Kalahgay
- Bihzād Khēl
- Wêch Algaḏ Khūlah
- Ūşbargarah
- Pās Kalā
- Sūrī Khēl
Về Shērzād, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,710 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,137 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,822 |