Thời gian hiện tại ở Mūndah Chinār, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Mūndah Chinār. Đánh bẩy Mūndah Chinār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūndah Chinār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūndah Chinār, nhiều khách sạn ở Mūndah Chinār, dân số ở Mūndah Chinār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mūndah Chinār, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:22
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūndah Chinār, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Mūndah Chinār, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°18'45" 34.3126 |
Kinh độ | 70°11'39" 70.1942 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,741 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,720 |
Sân bay gần Mūndah Chinār, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 94 km 59 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 127 km 79 ml |