Thời gian hiện tại ở Sultānābād Tāterkāti, Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Patuakhali, Barisal Division – Sultānābād Tāterkāti. Đánh bẩy Sultānābād Tāterkāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sultānābād Tāterkāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sultānābād Tāterkāti, nhiều khách sạn ở Sultānābād Tāterkāti, dân số ở Sultānābād Tāterkāti, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Sultānābād Tāterkāti, Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
18:21
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sultānābād Tāterkāti, Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Sultānābād Tāterkāti, Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
Vĩ độ | 22°26'15" 22.4375 |
Kinh độ | 90°34'3" 90.5675 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 8,325,666 |
Tính số lượt xem | 116,001 |
Về Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
Dân số | 1,535,854 |
Tính số lượt xem | 20,255 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,737,839 |
Sân bay gần Sultānābād Tāterkāti, Patuakhali, Barisal Division, Bangladesh
BZL | Barisal Airport | 49 km 30 ml | |
CGP | Shah Amanat International Airport | 130 km 81 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 158 km 98 ml | |
JSR | Jessore Airport | 166 km 103 ml | |
IXA | Agartala Airport | 176 km 109 ml | |
CXB | Coxs Bazar Airport | 181 km 113 ml |