Thời gian hiện tại ở Bābākir Khēl, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Bābākir Khēl. Đánh bẩy Bābākir Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābākir Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābākir Khēl, nhiều khách sạn ở Bābākir Khēl, dân số ở Bābākir Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābākir Khēl, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:56
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābākir Khēl, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Bābākir Khēl, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°17'41" 34.2948 |
Kinh độ | 70°13'32" 70.2256 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 41,128 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,906 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,855 |
Sân bay gần Bābākir Khēl, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 98 km 61 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 124 km 77 ml |