Thời gian hiện tại ở Sarway Tīz̲h̲ah, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khūgyāṉī, Nangarhār – Sarway Tīz̲h̲ah. Đánh bẩy Sarway Tīz̲h̲ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarway Tīz̲h̲ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarway Tīz̲h̲ah, nhiều khách sạn ở Sarway Tīz̲h̲ah, dân số ở Sarway Tīz̲h̲ah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sarway Tīz̲h̲ah, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:31
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarway Tīz̲h̲ah, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sarway Tīz̲h̲ah, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°11'19" 34.1887 |
Kinh độ | 70°5'27" 70.0907 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 40,838 |
Về Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,881 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,578 |
Sân bay gần Sarway Tīz̲h̲ah, Khūgyāṉī, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 91 km 56 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 133 km 83 ml |