Thời gian hiện tại ở Srīkhāta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Lalmonirhat District, Rangpur Division – Srīkhāta. Đánh bẩy Srīkhāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Srīkhāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Srīkhāta, nhiều khách sạn ở Srīkhāta, dân số ở Srīkhāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Srīkhāta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
17:02
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Srīkhāta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Srīkhāta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Vĩ độ | 25°59'28" 25.9912 |
Kinh độ | 89°13'26" 89.2239 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 15,787,758 |
Tính số lượt xem | 273,697 |
Về Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 1,256,099 |
Tính số lượt xem | 13,831 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,721,229 |
Sân bay gần Srīkhāta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
SPD | Saidpur Airport | 40 km 25 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 118 km 73 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 129 km 80 ml | |
PBH | Paro Airport | 162 km 100 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 184 km 114 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 237 km 147 ml |