Thời gian hiện tại ở Haradatta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Lalmonirhat District, Rangpur Division – Haradatta. Đánh bẩy Haradatta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haradatta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haradatta, nhiều khách sạn ở Haradatta, dân số ở Haradatta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Haradatta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
08:47
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haradatta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Haradatta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Vĩ độ | 25°51'52" 25.8644 |
Kinh độ | 89°27'13" 89.4535 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 15,787,758 |
Tính số lượt xem | 266,600 |
Về Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
Dân số | 1,256,099 |
Tính số lượt xem | 13,592 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,669,680 |
Sân bay gần Haradatta, Lalmonirhat District, Rangpur Division, Bangladesh
SPD | Saidpur Airport | 56 km 35 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 145 km 90 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 156 km 97 ml | |
PBH | Paro Airport | 175 km 108 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 180 km 112 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 215 km 134 ml |