Thời gian hiện tại ở Chīnē Kalā, Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Batī Kōṯ, Nangarhār – Chīnē Kalā. Đánh bẩy Chīnē Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chīnē Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chīnē Kalā, nhiều khách sạn ở Chīnē Kalā, dân số ở Chīnē Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chīnē Kalā, Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:36
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chīnē Kalā, Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Chīnē Kalā, Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°17'29" 34.2914 |
Kinh độ | 70°49'20" 70.8221 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,538,444 |
Tính số lượt xem | 41,312 |
Về Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,156 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,811 |
Sân bay gần Chīnē Kalā, Batī Kōṯ, Nangarhār, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 72 km 45 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 151 km 94 ml |