Thời gian hiện tại ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī. Đánh bẩy Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, nhiều khách sạn ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, dân số ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:16
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°42'30" 30.7083 |
Kinh độ | 61°49'24" 61.8233 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,978 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,268 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,145 |
Sân bay gần Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 163 km 101 ml |