Tất cả các múi giờ ở Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak – Wilāyat-e Nīmrōz. Đánh bẩy Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:34
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Tất cả các thành phố của Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mīrābād
- Rūdbār
- Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad Afẕal Khān
- Khānah-ye Dād-e Khudā
- Qaryah-ye Gudrī-ye Pā’īn
- Chīgīnī ‘Abdul Ḩakīm
- Gōr Āb
- Qal‘ah-ye Fatḩ
- Bashōr
- Kalātah-ye Kamāl Khān
- Chīgīnī
- Naşīr Pā’īn
- Khwājah Rōshanā’ī
- Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā
- Aday
- Jōy-e Now
- Chīgīnī Mīrābād
- Nāīlāj
- Lōndō
- Yakhdān
- Naz̧ar Khān
- Rūtah
- Deh Manay
- Chihil Ghatū
- Bandar
- Bandar-e Wasaţī
- Rōshanzī
- Naşīr Bālā
- Siyāh Dāsī
- Bārikzaī
- Qal‘ah-ye Afẕal
- Ākhurī
- Chīgīnī Deh
- Ishkanak
- Dam
- Qal‘ah-ye Mowlawī Şāḩib
- Dākū
- Bāghak-e Bālā
- Lupak
- Lūlangī
- Bandar-e Shamālī
- Dashtōl
- Lāṯ
- Kaṟūdī
- Malōchān
- Sabz Gazī
- Pirah Sabz
- Yōsuf
- Deh
- Mūrinkī
- Qaryah-ye Ḩowẕ
- Rudin
- Ishkanak
- Bāghak
- Mīrzā Dōst Muḩammad
- Dah Mardah
- Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Pā’īn
- Qal‘ah-ye Amīr
- Sīstān
- Tufangchah
- Chahār Burjak
- Qaryah-ye Mad-e Khān
- Qaryah-ye Ḩājī Faīẕ Moḩammad
- Qal‘ah-ye Afẕal
- Māshī
- Pusht-e Dasht
- Padagī
- Kanḏōl
- Nawāb Khānah-ye Sabz Gazī
- Deh-e Kadilah
- Bandar-e Junūbī
- Qaryah-ye Gudrī-ye Bālā
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,119 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,265 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,449 |