Thời gian hiện tại ở Kalātah-ye Kamāl Khān, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Kalātah-ye Kamāl Khān. Đánh bẩy Kalātah-ye Kamāl Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalātah-ye Kamāl Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalātah-ye Kamāl Khān, nhiều khách sạn ở Kalātah-ye Kamāl Khān, dân số ở Kalātah-ye Kamāl Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kalātah-ye Kamāl Khān, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:13
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalātah-ye Kamāl Khān, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kalātah-ye Kamāl Khān, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°18'19" 30.3053 |
Kinh độ | 61°53'45" 61.8957 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,287 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,124 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,607 |
Sân bay gần Kalātah-ye Kamāl Khān, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 133 km 83 ml |