Thời gian hiện tại ở Pār Dhānikhola, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Pār Dhānikhola. Đánh bẩy Pār Dhānikhola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pār Dhānikhola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pār Dhānikhola, nhiều khách sạn ở Pār Dhānikhola, dân số ở Pār Dhānikhola, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Pār Dhānikhola, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
23:56
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pār Dhānikhola, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Pār Dhānikhola, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'58" 24.6495 |
Kinh độ | 90°23'3" 90.3843 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,666 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,865 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,726,852 |
Sân bay gần Pār Dhānikhola, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 89 km 55 ml | |
IXA | Agartala Airport | 121 km 75 ml | |
ZYL | Civil Airport | 154 km 96 ml | |
SHL | Shillong Airport | 182 km 113 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 202 km 126 ml | |
JSR | Jessore Airport | 206 km 128 ml |