Thời gian hiện tại ở Gāziāpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Gāziāpāra. Đánh bẩy Gāziāpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāziāpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāziāpāra, nhiều khách sạn ở Gāziāpāra, dân số ở Gāziāpāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Gāziāpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
16:37
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāziāpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Gāziāpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°49'18" 24.8217 |
Kinh độ | 90°9'58" 90.1661 |
Tính số lượt xem | 132 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 135,985 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,645 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,687,000 |
Sân bay gần Gāziāpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 111 km 69 ml | |
IXA | Agartala Airport | 150 km 93 ml | |
ZYL | Civil Airport | 173 km 107 ml | |
SHL | Shillong Airport | 192 km 119 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 202 km 126 ml | |
JSR | Jessore Airport | 210 km 130 ml |