Thời gian hiện tại ở Dāmpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Dāmpāra. Đánh bẩy Dāmpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmpāra, nhiều khách sạn ở Dāmpāra, dân số ở Dāmpāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Dāmpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
07:35
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dāmpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°43'48" 24.7299 |
Kinh độ | 90°14'20" 90.2389 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 135,514 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 60,415 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,679,155 |
Sân bay gần Dāmpāra, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 99 km 62 ml | |
IXA | Agartala Airport | 138 km 86 ml | |
ZYL | Civil Airport | 167 km 104 ml | |
SHL | Shillong Airport | 190 km 118 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 204 km 127 ml | |
JSR | Jessore Airport | 205 km 127 ml |