Thời gian hiện tại ở Buniādpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Buniādpur. Đánh bẩy Buniādpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buniādpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buniādpur, nhiều khách sạn ở Buniādpur, dân số ở Buniādpur, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Buniādpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
06:01
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buniādpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Buniādpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°38'5" 24.6346 |
Kinh độ | 90°34'3" 90.5675 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,430 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,748 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,723,739 |
Sân bay gần Buniādpur, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 89 km 55 ml | |
IXA | Agartala Airport | 107 km 67 ml | |
ZYL | Civil Airport | 136 km 85 ml | |
SHL | Shillong Airport | 168 km 105 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 193 km 120 ml | |
JSR | Jessore Airport | 216 km 134 ml |