Thời gian hiện tại ở Bri Naohāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bri Naohāta. Đánh bẩy Bri Naohāta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bri Naohāta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bri Naohāta, nhiều khách sạn ở Bri Naohāta, dân số ở Bri Naohāta, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bri Naohāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
20:29
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bri Naohāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Bri Naohāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°46'18" 24.7718 |
Kinh độ | 90°41'22" 90.6895 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,628 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,848 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,726,239 |
Sân bay gần Bri Naohāta, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 107 km 66 ml | |
IXA | Agartala Airport | 113 km 70 ml | |
ZYL | Civil Airport | 121 km 75 ml | |
SHL | Shillong Airport | 149 km 93 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 174 km 108 ml | |
AJL | Aizawl Airport | 222 km 138 ml |