Thời gian hiện tại ở Bāksi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Mymensingh, Mymensingh Division – Bāksi. Đánh bẩy Bāksi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāksi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāksi, nhiều khách sạn ở Bāksi, dân số ở Bāksi, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāksi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
18:12
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāksi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Bāksi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°22'1" 24.3669 |
Kinh độ | 90°36'13" 90.6035 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,926 |
Về Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 5,110,272 |
Tính số lượt xem | 61,987 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,730,590 |
Sân bay gần Bāksi, Mymensingh, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 61 km 38 ml | |
IXA | Agartala Airport | 84 km 52 ml | |
ZYL | Civil Airport | 144 km 89 ml | |
SHL | Shillong Airport | 186 km 115 ml | |
JSR | Jessore Airport | 198 km 123 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 217 km 135 ml |