Thời gian hiện tại ở Bāje Bārenga, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Netrakona, Mymensingh Division – Bāje Bārenga. Đánh bẩy Bāje Bārenga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāje Bārenga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāje Bārenga, nhiều khách sạn ở Bāje Bārenga, dân số ở Bāje Bārenga, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāje Bārenga, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
09:31
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāje Bārenga, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Bāje Bārenga, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°51'11" 24.8531 |
Kinh độ | 90°37'7" 90.6187 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 11,370,000 |
Tính số lượt xem | 138,791 |
Về Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
Dân số | 2,229,642 |
Tính số lượt xem | 37,226 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,728,504 |
Sân bay gần Bāje Bārenga, Netrakona, Mymensingh Division, Bangladesh
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 114 km 71 ml | |
IXA | Agartala Airport | 124 km 77 ml | |
ZYL | Civil Airport | 127 km 79 ml | |
SHL | Shillong Airport | 150 km 93 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 170 km 106 ml | |
JSR | Jessore Airport | 238 km 148 ml |