Thời gian hiện tại ở Nir Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Giờ địa phương hiện tại ở State of Israel – Southern District – Nir Yiẕẖaq. Đánh bẩy Nir Yiẕẖaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nir Yiẕẖaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nir Yiẕẖaq, nhiều khách sạn ở Nir Yiẕẖaq, dân số ở Nir Yiẕẖaq, mã điện thoại ở State of Israel, mã tiền tệ ở State of Israel.
Thời gian chính xác ở Nir Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:30
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nir Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Nir Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
Vĩ độ | 31°14'15" 31.2374 |
Kinh độ | 34°21'27" 34.3574 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Southern District, State of Israel
Dân số | 1,146,600 |
Tính số lượt xem | 14,008 |
Về State of Israel
Mã quốc gia ISO | IL |
Khu vực của đất nước | 20,770 km2 |
Dân số | 7,353,985 |
Tên miền cấp cao nhất | .IL |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 972 |
Tính số lượt xem | 74,901 |
Sân bay gần Nir Yiẕẖaq, Southern District, State of Israel
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 164 km 102 ml | |
HFA | Haifa Airport | 187 km 116 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 307 km 191 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 315 km 196 ml |